Nắm bắt xu hướng sử dụng internet trong hầu hết tất cả các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh, dịch vụ để làm việc, học tập, giải trí. FPT Telecom Thái Bình đã triển khai hạ tầng FPT tại huyện Quỳnh Phụ với các chương trình khuyến mãi, ưu đãi dành riêng cho khách hàng đăng ký mới. Liên hệ lắp mạng FPT Quỳnh Phụ Thái Bình vào hotline 0971.620.836 để được nhân viên tư vấn đăng ký.
I. Khu vực phủ sóng FPT Quỳnh Phụ Thái Bình
Thị trấn Quỳnh Côi | Xã Quỳnh Hồng | Xã Quỳnh Hải |
Xã Quỳnh Mỹ | Xã Quỳnh Hưng | Xã Quỳnh Xá |
II. Gói cước lắp mạng FPT Quỳnh Phụ Thái Bình cho cá nhân, sinh viên, hộ gia đình
Gói wifi | Super 30 | Super 80 | Super 100 | Super 150 |
Tốc độ | 30 Mb / giây | 80 Mb / giây | 100 Mb / giây | 150 Mb / giây |
Giá cước | 185.000đ | 215.000đ | 235.000đ | 300.000đ |
Thiết bị | Modem Wifi | Modem Wifi | Modem Wifi | Modem Wifi |
(Ghi chú: Giá trên đã bao gồm VAT 10%, giá có thể thay đổi tùy vào khu vực)
III. Gói cước combo internet & truyền hình FPT Quỳnh Phụ, Thái Bình cho hộ gia đình
Combo internet & truyền hình FPT là dịch vụ bao gồm internet cáp quang FPT và truyền hình FPT trong một gói cước. Tương ứng với mỗi combo là gói cước Internet như theo bảng giá internet phía trên với trang thiết bị và tốc độ tương ứng nhưng sẽ giúp khách hàng tiết kiệm chi phí một cách đáng kể, tiện ích nhất.
Combo wifi & TH | Super 30 | Super 80 | Super 100 | Super 150 |
Tốc độ | 30 Mb / giây | 80 Mb / giây | 100 Mb / giây | 150 Mb / giây |
Giá cước | 215.000đ | 235.000đ | 285.000đ | 350.000đ |
Thiết bị | Modem Wifi & đầu thu TH 4K | Modem Wifi & đầu thu TH 4K | Modem Wifi & đầu thu TH 4K | Modem Wifi & đầu thu TH 4K |
( Ghi chú: Giá trên đã bao gồm VAT 10%, giá có thể thay đổi tùy vào khu vực)
IV. Gói cước lắp mạng FPT Quỳnh Phụ Thái Bình dành cho Doanh nghiệp
Gói wifi | Super 200 | Super 250 | Super 400 | Super 500 |
Tốc độ | 200 Mb / giây | 250 Mb / giây | 400 Mb / giây | 500 Mb / giây |
Giá cước | 490.000đ | 545.000đ | 1.410.000đ | 8.125.000đ |
Phí lắp đăt | Không áp dụng | 550.000đ | 3.000.000đ | 6.600.000đ |
Thiết bị | AC 1000F | AC 1000F | UEdgeRouter X SFP | UEdgeRouter X SFP |
( Ghi chú: Giá trên đã bao gồm VAT 10%, giá có thể thay đổi tùy vào khu vực)
V. Liên hệ
- Khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ vào hotline 0971.620.836 để được nhân viên FPT tư vấn đăng ký lắp mạng FPT Quỳnh Phụ Thái Bình hoặc truy cập vào website https://internetvietnam.net/
- Khách hàng muốn hỗ trợ kỹ thuật báo hỏng, khắc phục sự rớt mạng, đổi mật khẩu… vui lòng liên hệ đến tổng đài chăm sóc khách hàng của FPT telecom 1900.6600
VI. Thủ tục đăng ký
- Khách hàng tham khảo các gói cước tại bài viết sau đó gọi vào hotline 0971.620.836 hoặc truy cập vào website https://internetvietnam.net/ để nhân viên FPT tư vấn
- Sau khi đã chọn được gói cước, nhân viên FPT tiến hành khảo sát địa điểm lắp đặt và khách hàng ký kết hợp đồng hòa mạng với FPT telecom ngay tại nhà
- Sau khi tiến hành ký kết hợp đồng khách hàng thanh toán tất cả các chi phí hòa mạng bằng tiền mặt hoặc bằng chuyển khoản trên hệ thống, FPT sẽ gửi một tin nhắn về số hợp đồng và số tiền mà phía công ty đã nhận được
- Hoàn thành thanh toán, nhân viên kỹ thuật lắp đặt và có thể sử dụng trong vòng 24 – 48 giờ kể từ thời điểm lắp đặt
VII. Địa điểm giao dịch FPT Telecom Thái Bình
Điểm giao dịch | Địa chỉ |
FPT Telecom Quỳnh Phụ | 200 Trần Hưng Đạo, thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
FPT Telecom Thái Bình | 168 Nguyễn Thị Minh Khai, Tổ 46, Phường Bồ Xuyên, Thái Bình |
FPT Telecom Thái Thụy | 30 Khu 6, Thị trấn Diêm Điền, Huyện Thái Thụy, Thái Bình |
FPT Telecom Tiền Hải | 255 Hùng Thắng, Thị trấn Tiền Hải, Thái Bình |
VIII. Hỏi đáp – tư vấn khách hàng
Muốn báo hỏng, sửa mạng, đổi mật khẩu tại FPT Thái Thụy Thái Bình cần liên lạc vào đâu?
Khi cần hỗ trợ kỹ thuật quý khách vui lòng gọi vào tổng đài 1900.6600 để được hỗ trợ 24/7.
Giấy tờ cần thiết để đăng ký lắp mạng FPT Quỳnh Phụ Thái Bình?
Khách hàng cá nhân: Cần một bản sao công chứng chứng minh nhân dân (căn cước công dân) hoặc sổ hộ khẩu.
Khách hàng Doanh nghiệp, hộ kinh doanh hay quán game: Cần một bản sao công chứng giấy phép kinh doanh + 1 dấu mộc đỏ của công ty.
Chương trình khuyến mãi hiện nay khi lắp mạng FPT Quỳnh Phụ Thái Bình?
- Tặng Modem Wifi 4 cổng đời mới nhất và đầu thu truyền hình 4K.
- Tặng ấn phẩm khi đăng ký mới các dịch vụ FPT: Nón bảo hiểm, chuột, áo mưa, ly nước, đèn ngủ…
- Lắp trọn gói internet giá chỉ từ 185.000 đồng/ tháng.
- Sử dụng combo truyền hình và internet chỉ 215.000 đồng/tháng.
- Trả trước 6 tháng miễn phí vật tự, tặng 1 tháng.
- Trả trước 12 tháng miễn phí vật tư, tặng 2 cước.
Mạng internet FPT có những đặc điểm nổi trội gì?
- Nhiều gói cước để khách hàng lựa chọn, phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Thủ tục đăng ký Lắp mạng wifi FPT đơn giản, nhân viên đến tại nhà làm hồ sơ.
- Lắp đặt wifi nhanh chóng trong vòng 24 giờ.
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, nhân viên xử lý sự cố tại nhà trong 4 giờ làm việc.
- Tốc độ truy cập Internet vượt trội, ổn định, độ suy hao thấp, chất lượng tín hiệu ổn định, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết, chiều dài cáp.
Khi lắp mạng FPT tại Quỳnh Phụ, Thái Bình có những hình thức thanh toán nào?
FPT hiện nay đang áp dụng các hình thức thanh toán sau:
+ Trả từng tháng
+ Trả trước 6 tháng
+ Trả trước 12 tháng
FPT không bắt buộc khách hàng phải trả trước 6 tháng hay 12 tháng, nhưng khi trả trước khách hàng sẽ được nhận nhiều ưu đãi khuyến mãi so với trả từng tháng nên chúng tôi vẫn khuyến khích khách hàng trả trước.
Những chức năng thông minh khi xem truyền hình FPT?
- Giám sát trẻ em: Giúp cha mẹ dễ dàng thiết lập và quản lý nội dung xem của trẻ theo từng độ tuổi thông qua mật khẩu.
- Điều khiển Tivi bằng giọng nói: Cài đặt app FPT Remote trên thiết bị di động Android hoặc iOS có kết nối internet để điều khiển tivi qua màn hình cảm ứng và giọng nói.
- Lưu yêu thích: Là tính năng giúp khán giả có thể lưu các kênh, các chương trình mà mình yêu thích.
- Truyền hình xem lại: Xem lịch và cài đặt hẹn giờ cho chương trình muốn xem.
- Tùy chỉnh ngôn ngữ: Lựa chọn thuyết minh Tiếng Việt hoặc ngôn ngữ gốc của nhiều kênh quốc tế.
Phí vật tư khi lắp mạng FPT?
Nếu khách hàng trả từng tháng thì phí vật tư như sau:
Số mét dây | Chi phí | Số mét dây | Chi phí |
0-5 | 50.000 | 31-35 | 350.000 |
6-10 | 100.000 | 36-40 | 400.000 |
11-15 | 150.000 | 41-45 | 450.000 |
16-20 | 200.000 | 46-50 | 500.000 |
21-25 | 250.000 | trên 50 | 10.000/mét |
26-30 | 300.000 |